| Thủ thuật | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mã | Tên cận lâm sàng | Đvt | Thanh BHYT |
Giá BHYT |
Giá dân |
Giá dịch vụ |
Giá USD |
| AP01 | Áp lạnh cổ tử cung | lần | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 | |
| BA01 | Bấm gai xương trên hai ổ răng | lần | X | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 0.0 |
| BO10 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 | |
| BO12 | Bơm rửa đường hô hấp qua nội khí quản | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| CA14 | Cắt bỏ tinh hoàn | lần | X | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 |
| CA18 | Cắt chỉ | Lần | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 0.0 | |
| CA21 | Cắt đường rò mông | lần | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 0.0 | |
| CA23 | Cắt Phymosis ( bao qui đầu ) | lần | X | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 0.0 |
| CA26 | Cắt polype mũi 1 bên | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| CA27 | Cắt Poype cổ tử cung | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA08 | Cắt và khâu tầng sinh môn | lần | X | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 |
| CH10 | Chích chắp/ lẹo | Lần | X | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 0.0 |
| CH12 | Chích rạch vành tai | lần | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 | |
| CH14 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | Lần | X | 68,000 | 68,000 | 68,000 | 0.0 |
| CH19 | Chọc dò tủy sống | Lần | X | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 0.0 |
| CH20 | Chọc hút dịch vành tai | lần | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 | |
| CH22 | Chọc rữa màng phổi | lần | 91,000 | 91,000 | 91,000 | 0.0 | |
| CO03 | Cố định tạm thời gãy xương hàm ( băng cố định , buộc chỉ thép ) | lần | X | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 |
| DA01 | Dẫn lưu áp-xe ổ bụng ( phần phụ , tồn lưu ) | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| DA07 | Đặt ống dẫn lưu màng phổi | Lần | X | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 0.0 |
| DA08 | Đặt sonde dạ dày | Lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| DE02 | Đẻ chỉ huy | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| DE03 | Đẻ thường ngôi chỏm | lần | X | 368,000 | 368,000 | 368,000 | 0.0 |
| DO10 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc Laser | Lần | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 0.0 | |
| DO01 | Đo khúc xạ máy | lần | X | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 |
| DO06 | Đo thính lực đơn âm | lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 | |
| DO08 | Đo tim thai bằng Doppler | lần | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 0.0 | |
| DO11 | Đốt điện nốt ruồi, mụn cóc, sẩn cục, u vàng, u nhú sing dục (4-5 thương tổn) | lần | X | 248,000 | 248,000 | 248,000 | 0.0 |
| GI01 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | Lần | X | 371,000 | 371,000 | 371,000 | 0.0 |
| GA01 | Gắn lại chụp , cầu ( 01 đơn vị ) | lần | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 0.0 | |
| HU05 | Hút xoang dưới áp lực | lần | X | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 |
| HU07 | Huyết tụ thành nang | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 0.0 | |
| KH12 | Khâu thứ cấp da vết mổ | lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| KH14 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách-gây tê(bao gồm chỉ khâu) | lần | X | 375,000 | 375,000 | 375,000 | 0.0 |
| KH15 | Khâu gân gót | lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| PH69 | khí dung | lần | X | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 0.0 |
| LA03 | Làm thuốc âm đạo | lần | X | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 |
| LA04 | Làm thuốc thanh quản / tai (không tính tiền thuốc) | lần | X | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 |
| LA05 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | lần | X | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 0.0 |
| LA08 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | lần | X | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 0.0 |
| LA13 | Lấy dị vật kết mạc nông, một mắt | Lần | X | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 0.0 |
| LA19 | Lấy dị vật trong cơ | lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 | |
| LA20 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | Lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 | |
| LA22 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | Lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| LA24 | Lấy dị vật trong tai | Lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 0.0 | |
| LA25 | Lấy nút biểu bì ống tai | lần | X | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 0.0 |
| LA26 | Lấy sạn vôi kết mạc | lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| LA27 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| LA28 | Lấy u lành dưới 03 cm | lần | X | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 0.0 |
| LA29 | Lấy u lành trên 03 cm | lần | X | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 0.0 |
| MO02 | Mỡ bụng thám sát | lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| MO03 | Mở khí quản (bao gồm ống Canuyn) | lần | X | 396,000 | 396,000 | 396,000 | 0.0 |
| MO04 | Mở màng phổi thiểu dẫn lưu khí,dịch màng phổi = sonde | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| NA03 | Nắn bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | lần | X | 98,000 | 98,000 | 98,000 | 0.0 |
| NA05 | Nắn bó bột xương cẳng chân (bột liền) | lần | X | 116,000 | 116,000 | 116,000 | 0.0 |
| NA07 | Nắn bó bột xương cẳng tay (bột liền) | lần | X | 116,000 | 116,000 | 116,000 | 0.0 |
| NA09 | Nắn bó bột Xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | lần | X | 385,000 | 385,000 | 385,000 | 0.0 |
| NA15 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | lần | X | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 0.0 |
| NA12 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | lần | X | 116,000 | 116,000 | 116,000 | 0.0 |
| NA16 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm(bột liền) | Lần | X | 165,000 | 165,000 | 165,000 | 0.0 |
| NA18 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | lần | X | 158,000 | 158,000 | 158,000 | 0.0 |
| NA20 | Năn, bó gãy xương đòn | Lần | X | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 0.0 |
| NA10 | Nắn, bó gãy xương gót | lần | X | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 0.0 |
| NA11 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mỗ | lần | X | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 0.0 |
| NA26 | Nạo phá thai bệnh lý , nạo thai do mỗ củ , nạo thai khó | lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| NA28 | Nạo thai do mổ cũ | Lần | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 0.0 | |
| NA30 | Nạo túi sợi 01 Sextant | lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 | |
| NA32 | Nạo VA | lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| NH01 | Nhéc meche mũi | lần | X | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 0.0 |
| NH02 | Nhét bấc mũi sau cầm máu | lần | X | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 |
| NH03 | Nhét bấc mũi trước cầm máu | lần | X | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 |
| NH04 | Nhổ chân răng | lần | X | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 |
| NH13 | Nhổ răng mọc lạc chổ | lần | X | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 |
| NH37 | Nhổ răng số 8 bình thường | Lần | X | 95,000 | 95,000 | 95,000 | 0.0 |
| PH60 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khích hàm | Lần | X | 171,000 | 171,000 | 171,000 | 0.0 |
| NO05 | Nội xoay thai | lần | 300,000 | 300,000 | 300,000 | 0.0 | |
| NO06 | Nong niệu đạo và đặt thông đái (bao gồm sonde) | lần | X | 102,000 | 102,000 | 102,000 | 0.0 |
| NO07 | Nông vòi nhĩ | lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| PH02 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc (không tính tiền thuốc) | Lần | X | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 0.0 |
| PH12 | Phẩu thuật cắt thừa ngón | lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 | |
| PH14 | Phẩu thuật dẫn lưu màng bụng ( chưa tính van nhân tạo ) | lần | 1,600,000 | 1,600,000 | 1,600,000 | 0.0 | |
| PH25 | Phẩu thuật mộng ghép kết mạc tự thân | lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| PH26 | Phẩu thuật nang bao hoạt dịch | lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| PH68 | Phục hồi chức năng xương chậu của sản phụ sau sinh đẻ | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| RA01 | Rạch ápxe dẫn lưu ngoài miệng | lần | X | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 0.0 |
| RA02 | Rạch Ápxe trong miệng | lần | X | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 0.0 |
| RA03 | Răng giả cố định một chụp thép cầu nhựa | lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| RA04 | Răng giả cố định một trụ thép | lần | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 0.0 | |
| RA05 | Răng chốt đơn giản | lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 0.0 | |
| RA06 | Răng chốt đúc | lần | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 0.0 | |
| RA07 | Răng giả cố định cầu nhựa 03 đơn vị | lần | 220,000 | 220,000 | 220,000 | 0.0 | |
| RA08 | Răng sâu ngà | lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| RA09 | Răng viêm tuỷ hồi phục | lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 | |
| RU04 | Rửa dạ dày ( vị trí VI tiêu hóa bụng ) | Lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| RU05 | Rữa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| RU06 | Rửa tai , rửa xoang , xông họng | lần | X | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 |
| RU07 | Rút đinh / tháo phương tiện kết hợp xương | lần | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 0.0 | |
| SA01 | Sanh chỉ huy | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| SI11 | Sinh thiết vòm mũi họng | lần | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 0.0 | |
| SO02 | Soi cổ tử cung | lần | X | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 0.0 |
| SO03 | Soi đáy mắt | Lần | X | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 |
| TA01 | Tập do cứng khớp | Lần | 12,000 | 12,000 | 12,000 | 0.0 | |
| TA02 | Tẩy tàn nhang , nốt ruồi | lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| TA03 | Tẩy trắng răng 01 hàm ( có máng ) đã bao gồm thuốc tẩy trắng răng | lần | 900,000 | 900,000 | 900,000 | 0.0 | |
| TA04 | Tẩy trắng răng 02 hàm ( có máng ) đã bao gồm thuốc tẩy trắng răng | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 0.0 | |
| TE10 | Test lấy da (Prick test) | Lần | X | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 |
| TH02 | Tháo bột khác | Lần | X | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 0.0 |
| TH03 | Tháo cắt cầu răng của răng giả | lần | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 0.0 | |
| TH04 | Tháo DCTC khó , khâu vòng CTC | lần | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 0.0 | |
| TH05 | Thắt các búi trĩ hậu môn | Lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| TH13 | Theo dõi tim thai và cơn go TC bằng Monitoring | lần | X | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 |
| TH15 | Thở máy 01 ngày điều trị | Lần | X | 294,000 | 294,000 | 294,000 | 0.0 |
| TH17 | Thoát vị nghẽn | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 0.0 | |
| TH18 | Thoát vị thường | lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| TH29 | Thông đái (bệnh viện huyện, PKKV) bao gồm cả sonde | lần | X | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 0.0 |
| TH25 | Thông lệ đạo hai mắt | Lần | X | 52,000 | 52,000 | 52,000 | 0.0 |
| TH28 | Thông lệ đạo một mắt | lần | X | 31,000 | 31,000 | 31,000 | 0.0 |
| TH30 | Thông vòi nhĩ | Lần | X | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 |
| TH32 | Thử kính loạn thị | Lần | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 | |
| TH38 | Thử thị lực đơn gian | Lần | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 | |
| TH39 | Thử thị lực đơn giản | lần | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 | |
| TH40 | Thủ thuật loại II áp dụng cho các loại không có trong khung giá | lần | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 0.0 | |
| TH41 | Thủ thuật loại I | Lần | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 0.0 | |
| TH42 | Thủ thuật loại I áp dụng cho các loại thủ thuật không có trong khung giá | lần | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 0.0 | |
| TH43 | Thủ thuật loại II | Lần | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 0.0 | |
| TH44 | Thủ thuật loại III | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| TH45 | Thụt tháo phân (bệnh viện huyện, PKKV) | lần | X | 36,000 | 36,000 | 36,000 | 0.0 |
| TH46 | Thủy châm (không kể tiền thuốc) | Lần | X | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 0.0 |
| TH47 | Thủy trị liệu (cả thuốc) | Lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| TI02 | Tiêm dưới kết mạc, một mắt | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| TI03 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| TI04 | Tiêm hậu nhãn cầu, một mắt | Lần | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| TR03 | Trích Áp-xe Bartholin | lần | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 0.0 | |
| TR04 | Trích áp-xe tuyến vú | lần | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | |
| TR06 | Trích màng nhĩ | Lần | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 | |
| TR10 | Triệt sản các loại | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| VE01 | Vết thương phần mềm tổn thương nông < 10 cm | lần | X | 109,000 | 109,000 | 109,000 | 0.0 |
| VE02 | Vết thương phần mềm tổn thương nông > 10 cm | lần | X | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 0.0 |
| VE03 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu < 10 cm | lần | X | 147,000 | 147,000 | 147,000 | 0.0 |
| VE04 | Vết thương phần mềm tổn thương sâu > 10 cm | lần | X | 161,000 | 161,000 | 161,000 | 0.0 |
| VE05 | Vết thương phần mềm nông < 05 cm | lần | X | 102,000 | 102,000 | 102,000 | 0.0 |
| VE06 | Vết thương phần mềm nông > 05 cm | lần | X | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 0.0 |
| VE07 | Vết thương phần mềm sâu < 05 cm | lần | X | 133,000 | 133,000 | 133,000 | 0.0 |
| VE08 | Vết thương phần mềm sâu > 05 cm | lần | X | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 0.0 |
| VI02 | Viêm ruột thừa | lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| VI03 | Viêm ruột thừa mủ | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 0.0 | |
| XO03 | Xoa bóp, bấm huyệt | Lần | X | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 |
| DI46 | Điện châm bệnh viện huyện | lần | X | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 0.0 |
| HO05 | Hồng ngoại | lần | X | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 0.0 |
| LA31 | Lase châm | lần | X | 16,000 | 16,000 | 16,000 | 0.0 |
| LA32 | Lase chiếu ngoài | lần | X | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 |
| TA05 | Tập vận động toàn thân (30 phút) | lần | X | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 |
| CA22 | Cắt may tầng sinh môn | Lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| TA06 | Tập vận động đoạn chi (30 phút) | lần | X | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 |
| TI27 | Tiền HSBA(không thanh BH) | Bộ | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 | |
| TU01 | Túi đựng dụng cụ vô khuẩn(Không thanh BH) | Túi | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 | |
| DA04 | Đặt DCTC , Tháo DCTC ( Thủ thuật thường ) | lần | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 | |
| DO17 | Đốt sẹo lồi , xấu , vết chai , mụn , thịt dư | lần | 130,000 | 130,000 | 130,000 | 0.0 | |
| TH50 | Tháo vòng thường | lần | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 | |
| KE03 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | lần | X | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 0.0 |
| TI50 | Tiền HSBA | lần | 5,000 | 5,000 | 5,000 | 0.0 | |
| NE01 | Nẹp gỗ 30cm | cây | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 | |
| NE02 | Nẹp gỗ 40cm | cây | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 0.0 | |
| NE03 | Nẹp gỗ 50cm | cây | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 0.0 | |
| NE04 | Nẹp gỗ 70cm | cây | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 0.0 | |
| NE05 | Nẹp gỗ 90cm | cây | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 0.0 | |
| NE06 | Nẹp gỗ 120cm | cây | 55,000 | 55,000 | 55,000 | 0.0 | |
| DA09 | Đặt nội khí quản | lần | X | 291,000 | 291,000 | 291,000 | 0.0 |
| DO20 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | X | 368,000 | 368,000 | 368,000 | 0.0 |
| DO21 | Đỡ đẻ ngôi ngược | lần | X | 406,000 | 406,000 | 406,000 | 0.0 |
| NA35 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | lần | X | 172,000 | 172,000 | 172,000 | 0.0 |
| HU10 | Hút buồng tử cung do rong kinh | lần | X | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 0.0 |
| DO22 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | lần | X | 448,000 | 448,000 | 448,000 | 0.0 |
| NH67 | Nhổ răng sửa/chân răng sữa | lần | X | 19,000 | 19,000 | 19,000 | 0.0 |
| TH54 | Thông tiểu (Không thanh BH) | Lần | 58,000 | 58,000 | 58,000 | 0.0 | |
| NA37 | Nạo phá thai to (vị trí Ĩ phụ sản) | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| NG11 | Ngôn ngữ trị liệu | lần | X | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 |
| KY01 | Kỷ thuật di động khớp - trượt khớp | lần | X | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 0.0 |
| KE02 | Kéo dãn cột sống cổ bằng tay, bằng máy hay bàn kéo | lần | X | 10,000 | 10,000 | 10,000 | 0.0 |
| DI45 | Điện xung | lần | X | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 0.0 |
| CH69 | Chọc hút khí màng phổi | lần | X | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 0.0 |
| CH70 | Chọc hút tế bào bằng kim nhỏ để chẩn đoán (FNA) | lần | X | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 |
| TH57 | Thay rữa hệ thống dẫn lưu màng phổi | lần | X | 38,000 | 38,000 | 38,000 | 0.0 |
| RU10 | Rữa bàng quang (chưa bao gồm hóa chất) | lần | X | 82,000 | 82,000 | 82,000 | 0.0 |
| BO18 | Bơm rữa bàng quang lấy máu cục do chảy máu | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| CA33 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn (bao gồm cả bóng dùng nhiều lần) | lần | X | 203,000 | 203,000 | 203,000 | 0.0 |
| CH71 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | lần | X | 73,000 | 73,000 | 73,000 | 0.0 |
| MO17 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | lần | X | 154,000 | 154,000 | 154,000 | 0.0 |
| DA11 | Đặt ống thông tĩnh mạch bằng Catheter 2 nòng (bao gồm cả chi phí Catheter 2 nòng) | lần | X | 721,000 | 721,000 | 721,000 | 0.0 |
| DA12 | Đặt sonde hậu môn | lần | X | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 0.0 |
| SO14 | Sơ cứu bỏng kỳ đầu đường hô hấp | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| CH72 | Choáng điện cấp cứu có hiệu quả | lần | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 0.0 | |
| CA34 | Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết quả | lần | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 0.0 | |
| DA13 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| DA14 | Đặt ống thông dạ dày (vị trí XII Hồi sức cấp cứu - chống độc) | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 | ||
| SO15 | Sốc diện cấp cứu có hiệu quả | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| PH79 | Phong bế đám rối thần kinh cánh tay, đùi, khuỷu tay để giảm đau | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| KH25 | Khâu vết thương mạch máu chi | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| KH26 | khâu kín vết thương thủng ngực | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| KH27 | Khâu lại vết phẩu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| TH58 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | lần | X | 42,000 | 42,000 | 42,000 | 0.0 |
| TH59 | Thay băng vết thương chiều dài trên 15 - 30 cm | lần | X | 56,000 | 56,000 | 56,000 | 0.0 |
| TH60 | Thay băng vết thương chiều dài trên 30 -< 50 cm | lần | X | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 0.0 |
| TH61 | Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | lần | X | 81,000 | 81,000 | 81,000 | 0.0 |
| TH62 | Thay băng vết thương chiều dài dài 30 - 50 cm nhiễm trùng | lần | X | 112,000 | 112,000 | 112,000 | 0.0 |
| TH63 | Thay băng vết thương chiều dài dưới >50cm nhiễm trùng | lần | X | 133,000 | 133,000 | 133,000 | 0.0 |
| TH64 | Tháo bột: cột sống / lưng / khớp hang / xương đùi / xương chậu | lần | X | 32,000 | 32,000 | 32,000 | 0.0 |
| MO18 | Mổ cắt u bả đậu vùng đầu, mặt, cổ gây tê | lần | X | 184,000 | 184,000 | 184,000 | 0.0 |
| KH28 | khâu phục hồi các vết thương phần mềm do chấn thương từ 2-4cm (vùng hàm mặt) | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA36 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết dơn giản khâu cầm máu (NHI) | lần | X | 567,000 | 567,000 | 567,000 | 0.0 |
| CA37 | Cắt lọc đơn thuần vết thương bàn tay (NHI) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CH73 | Chích, rạch Ápxe phần mềm lớn (NHI) | lần | X | 557,000 | 557,000 | 557,000 | 0.0 |
| CA38 | Cắt u nang bao hoạt dịch | lần | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 0.0 | |
| PH80 | Phẩu thuật viêm mủ khớp, không sai khớp (nhi) | lần | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 | |
| PH81 | Phẩu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| PH82 | Phẩu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| TH65 | Tháo bỏ các ngón tay, ngón chân | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| TH66 | Tháo đốt bàn | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| TH67 | Tháo khớp cổ tay | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| TH68 | Tháo khớp khuỷu | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| TH69 | Tháo khớp gối | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA39 | Cắt cụt cẳng chân | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA40 | Cắt cụt cẳng tay | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH83 | Phẩu thuật vết thương phần mềm > 10cm | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| RU11 | Rút đinh các loại | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| CA41 | Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5 cm | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| DO23 | Đo nhãn áp | lần | X | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 0.0 |
| DO24 | Đo thị lực khách quan | lần | X | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 |
| SO16 | Sơ cứu vết thương bỏng mắt | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| CA42 | Cắt bỏ chắp có bọc | lần | X | 708,000 | 708,000 | 708,000 | 0.0 |
| NE07 | Nẹp bột các loại không nắn | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| CA43 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5 cm | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA44 | Cắt u nhỏ phần mềm, đường kính trên 3 cm (vùng hàm mặt) | lần | X | 639,000 | 639,000 | 639,000 | 0.0 |
| CA45 | Cắt u bao gân | lần | X | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 0.0 |
| CA46 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| PH84 | Phẩu thuật thừa ngón | lần | X | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 |
| NA39 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | lần | X | 490,000 | 490,000 | 490,000 | 0.0 |
| NA40 | Nắn gãy và trật khớp khuỷu (vị trí XI chấn thương chỉnh hình) | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| NA41 | Nắn bó gãy xương đòn | lần | X | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 0.0 |
| BO19 | Bột cánh cẳng bàn tay có kéo nắn (NHI) | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| BO20 | Bột cánh cẳng bàn tay (NHI) | lần | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 | |
| CA47 | Cắt lọc vết thương gãy xương hỡ, nắn chỉnh có cố định tạm thời | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| BO21 | Bột ngực vai cánh tay có kéo nắn (NHI) | lần | X | 502,000 | 502,000 | 502,000 | 0.0 |
| BO22 | Bột đùi cẳng bàn chân có kéo nắn (NHI) | lần | X | 458,000 | 458,000 | 458,000 | 0.0 |
| NA42 | Nắn gãy trên lồi cầu xương cán tay trẻ em độ III và độ IV | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA43 | Nắn trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA45 | Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA46 | nắn gãy xương đùi trẻ em | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA47 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA48 | Nắn bó giai đoạn trong cơ quan vận động | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA49 | Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| CH75 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| GA06 | Gãy nền xương bàn 1 và Bennet | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| CA48 | Cắt u da đầu lành, đường kính trên 5cm | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA49 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 2-5cm | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| RA11 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA50 | Cắt u da đầu lành tính đường kính < 2cm | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| KH29 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| NA50 | Nạo ápxe lạnh hố lưng | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CH76 | Chọt hút máu tụ da đầu(vị trí phần II thần kinh sọ não) | lần | X | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 0.0 |
| CA51 | Cắt đoạn ruột non | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| PH85 | Phẩu thuật thoát vị bẹn (NHI) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA52 | Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| TH70 | Thay băng bỏng ( một lần) | lần | X | 75,000 | 75,000 | 75,000 | 0.0 |
| HO06 | Hồi sức sơ sinh ngạt ( vị trí iX phụ sản) | lần | 120,000 | 120,000 | 120,000 | 0.0 | |
| NG13 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm | lần | 368,000 | 368,000 | 368,000 | 0.0 | |
| PH88 | Phẩu thuật lấy thai lần hai trở lên | lần | X | 1,120,000 | 1,120,000 | 1,120,000 | 0.0 |
| MO19 | Mổ lấy thai + cắt tử cung bán phần | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| MO20 | mổ lấy thai + bóc nhân xơ tử cung | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| HU11 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| LA33 | Lấy thai trên bệnh nhân tiền sản giật | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| LA34 | Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| VI04 | Viêm phúc mạc do áp xe phần phụ | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| BO23 | Bóc nhân xơ tử cung | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH89 | Phẩu thuật nang buồn trứng xuất huyết | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| TR11 | Trích rạch Ápxe sau thành họng (gây tê) | lần | X | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 0.0 |
| LA35 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giãn | lần | X | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 0.0 |
| PH90 | Phá thai từ 13-22 tuần bằng thuốc (không tính thuốc) | lần | X | 301,000 | 301,000 | 301,000 | 0.0 |
| KH30 | Khâu tử cung do nạo thủng | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CH77 | Chích ápxe tầng sinh môn | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| KH31 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp tới cơ vòng | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| DA15 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | lần | X | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 |
| LA37 | Lấy sỏi bàng quang | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| LA38 | Lấy máu truyền lại qua lọc thô ( truyền máu hoàn hồi) | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| DA16 | Dẫn lưu ápxe gan | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| DA17 | Dẫn lưu dịch màng bụng ( vị trí XII Hồi sức cấp cứu-chống độc) | lần | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 0.0 | |
| CA54 | Cắt bỏ những u nhỏ, Cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da | lần | X | 126,000 | 126,000 | 126,000 | 0.0 |
| CH81 | Chích rạch nhọt, Ápxe dẫn lưu nhỏ | lần | X | 74,000 | 74,000 | 74,000 | 0.0 |
| CH82 | Chọt hút hạch hoặc u | lần | X | 41,000 | 41,000 | 41,000 | 0.0 |
| KH35 | Khâu lại da vết phẩu thuật, sau nhiễm khuẩn (khâu lại vết mổ thì hai) | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| NA51 | Nắn bó bột xương cánh tay (bột liền) | X | 116,000 | 116,000 | 116,000 | 0.0 | |
| NA52 | Nắn gãy mâm chày, bột đùi cẳng bàn chân | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| NA53 | Nắn trong bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| CH83 | Chọt hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| CH84 | Chọc hút máu tụ da đầu (vị trí phần II thần kinh sọ não) | lần | 70,000 | 70,000 | 70,000 | 0.0 | |
| CH85 | Chọt hút Ápxe qua siêu âm ( vị trí VI tiêu hóa-bụng) | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| CH86 | Chích Ápxe thành bụng (vị trí tiêu hóa-bụng) | lần | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 | |
| VO04 | Vỡ ruột non | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| TH71 | Thương hàn thủng ruột (phụ lục 2) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| AP02 | Ápxe phúc mạc thành sau (phụ lục 2) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA55 | Cắt u mạc treo không cắt ruột | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH93 | Phẩu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA56 | Cắt ruột thừa kem túi Meckel | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| DA18 | Dẫn lưu ápxe ruột thừa | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA57 | Cắt ruột thừa ở vị trí bất thường | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH95 | Phẩu thuật nang thừng tinh một bên (NHI) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| KH36 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH96 | Phẩu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường (Ghép, Bassini, Mac-vay, Shoudice, đặt mãnh ghép) | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 | |
| DA19 | Dẫn lưu Ápxe hậu môn đơn giản | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| LA39 | Lấy sỏi niệu quản | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH97 | Phẩu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | lần | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 | |
| CA58 | Cắt u nang thừng tinh | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA59 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA60 | Cắt u lành dương vật | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA61 | Cắt túi thừa niệu đạo | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| PH99 | Phẩu thuật thoát vị môi lớn (phụ lục) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| MO22 | Mỡ rộng lỗ sáo | lần | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 0.0 | |
| CA62 | Cắt hoại tử tiếp tuyến trên 10-15% diện tích cơ thể | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA63 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 10% diện tích cơ thể | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA64 | Cắt lọc da, cơ, cân từ 3-5% diện tích cơ thể | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA65 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA66 | Cắt lọc da, cơ, cân dưới 1% diện tích cơ thể (nhi) | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA67 | Cắt lọc da, cơ, cân từ 1-3% diện tích cơ thể (nhi) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA68 | Cắt hoại tử tiếp tuyến từ 3-8% diện tích cơ thể (nhi) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA69 | Cắt hoại tử tiếp tuyến dưới 3% diện tích cơ thể (nhi) | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| NG14 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm (vị trí IX phụ sản) | lần | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 0.0 | |
| XO04 | Xoắn hoặc cắt polyp âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | lần | X | 215,000 | 215,000 | 215,000 | 0.0 |
| CA70 | Cắt toàn bộ tử cung đường bụng | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| CA71 | Cắt một nữa tử cung trong viêm phần phụ, khối u dính | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| CA72 | Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẩu thuật sản khoa | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| CA73 | Cắt bỏ âm đạo đơn thuần | lần | X | 1,268,000 | 1,268,000 | 1,268,000 | 0.0 |
| KH37 | Khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn, làm hậu môn nhân t | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| CH87 | Chọc túi cùng Douglas | lần | X | 567,000 | 567,000 | 567,000 | 0.0 |
| DA20 | Dẫn lưu túi cùng Douglas | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| CH88 | Chích Ápxe tuyến vú | lần | X | 84,000 | 84,000 | 84,000 | 0.0 |
| SI15 | Sinh thiết cổ tử cung, âm đạo | lần | X | 461,000 | 461,000 | 461,000 | 0.0 |
| TR12 | Triệt sản qua đường rạch nhỏ sau nạo thai | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| TH72 | Tháo dụng cụ tử cung khó | lần | X | 567,000 | 567,000 | 567,000 | 0.0 |
| PH105 | Phá thai to | lần | 350,000 | 350,000 | 350,000 | 0.0 | |
| HU12 | Hút thai dưới 12 tuần | lần | X | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 |
| NA54 | Nạo hút thai trứng | lần | X | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 0.0 |
| TR13 | Trích Ápxe tuyến Bartholin | lần | X | 80,000 | 80,000 | 80,000 | 0.0 |
| BO24 | Bóc nang tuyến Bartholin | lần | X | 150,000 | 150,000 | 150,000 | 0.0 |
| DO25 | Đo Javal (đo tật khúc xạ bằng máy) | lần | X | 14,000 | 14,000 | 14,000 | 0.0 |
| KH38 | Khâu vành tai rách sau chấn thương | lần | X | 882,000 | 882,000 | 882,000 | 0.0 |
| CH89 | Chích nhọt ống tai ngoài | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| CA74 | Cắt polype mũi 2 bên | lần | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 0.0 | |
| RU13 | Rữa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | lần | X | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 0.0 |
| LA45 | Lấy một phần răng vỡ (phụ lục 2) | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| KK01 | Khâu vết thương phần mềm nông dài < 5cm | lần | X | 102,000 | 102,000 | 102,000 | 0.0 |
| KH39 | Khâu vết thương phần mềm nông dài > 5cm | lần | X | 140,000 | 140,000 | 140,000 | 0.0 |
| KH40 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài < 5cm | lần | X | 133,000 | 133,000 | 133,000 | 0.0 |
| KH41 | Khâu vết thương phần mềm sâu dài > 5 cm | lần | X | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 0.0 |
| NA55 | Nắn trật khớp thái dương hàm | lần | X | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 |
| CA75 | Cắt bỏ các nốt ruồi, hạt cơm, u gai (da liểu) | lần | X | 252,000 | 252,000 | 252,000 | 0.0 |
| DI49 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện, plasma, lase CO 2 ( tính chó - 5 thương tổn) | lần | X | 88,000 | 88,000 | 88,000 | 0.0 |
| CA76 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể (nhi) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CO08 | Cố điịnh gãy xương sườn | lần | X | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 0.0 |
| CH91 | Chữa cứng dương vật | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| LA46 | Làm lại thành âm đạo | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA77 | Cắt u nang vú hay u vú lành | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| CA78 | Cắt u vú nhỏ | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA79 | Cắt u thành âm đạo | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| MO23 | Mổ cắt u bả đậu vùng đầu, mặt, cổ gây mê | lần | X | 596,000 | 596,000 | 596,000 | 0.0 |
| DO26 | Đốt họng hạt | lần | X | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 0.0 |
| CA80 | Cắt nang răng đường kính dưới 2cm | lần | 599,000 | 599,000 | 599,000 | 0.0 | |
| Phẫu thuật | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| PH07 | Bóc nang âm đạo, tầng sinh môn, nhân chorio âm đạo | Lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| CA09 | Cắt amidan | Lần | 124,000 | 124,000 | 124,000 | 0.0 | |
| CH23 | Chọc rữa xoang hàm (một lần) | Lần | 15,000 | 15,000 | 15,000 | 0.0 | |
| KH16 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| MO08 | Mỗ viêm ruột thùa mủ | Lần | 700,000 | 700,000 | 700,000 | 0.0 | |
| PH09 | Phẩu thuật cắt lợi trùm | lần | X | 45,000 | 45,000 | 45,000 | 0.0 |
| PH13 | Phẩu thuật chửa ngoài tử cung vỡ, có choáng | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| MO01 | Phẩu thuật lấy thai lần đầu | Lần | X | 1,085,000 | 1,085,000 | 1,085,000 | 0.0 |
| PH23 | Phẩu thuật loại II áp dụng cho các loại phẩu thuật không có trong khung giá | lần | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 0.0 | |
| PH24 | Phẫu thuật loại III | Lần | 800,000 | 800,000 | 800,000 | 0.0 | |
| PH27 | Phẩu thuật nhổ răng đơn giản | Lần | X | 60,000 | 60,000 | 60,000 | 0.0 |
| PH56 | Phẩu thuật nhổ răng khó | Lần | X | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 0.0 |
| PH61 | Phẩu thuật sỏi bằng quang | Lần | 600,000 | 600,000 | 600,000 | 0.0 | |
| MO07 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 | |
| PH63 | Phẫu thuật u nang buồng trứng | Lần | X | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 0.0 |
| TH19 | Thoát vị bẹn không nghẽn | Lần | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 | |
| TR07 | Trích rạch apxe Amiđan | Lần | 104,000 | 104,000 | 104,000 | 0.0 | |
| PH92 | Phẩu thuật xuất huyết nội mạc do rách mạc teo | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH94 | Phẩu thuật Ápxe ruột thừa ở giữa bụng | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| MO21 | Mở bụng tham dò | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH98 | Phẩu thuật Ápxe tuyến tiền liệt | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| PH101 | Phẩu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH91 | Phẩu thuật thoát vị bẹn thắt (Ghép, Bassini, Mac-vay, Shoudice, đặt mãnh ghép) | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH100 | Phẩu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 | |
| RA12 | Rạch rộng thắt nghẹt bao quy đầu/ nong bao quy đầu (trẻ em) | lần | X | 378,000 | 378,000 | 378,000 | 0.0 |
| LA40 | Lấy thai trong bệnh đặc biệt: tim, thận, gan | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| PH102 | Phẩu thuật u nang buồng trứng xoắn | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| LA41 | Lấy khối máu tụ thành nang | lần | X | 2,268,000 | 2,268,000 | 2,268,000 | 0.0 |
| LA42 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| LA43 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | lần | X | 1,008,000 | 1,008,000 | 1,008,000 | 0.0 |
| PH103 | Phẩu thuật vết thương tầng sinh môn | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| LA44 | Lấy vòng trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH104 | Phẩu thuật LeFrot | lần | X | 1,260,000 | 1,260,000 | 1,260,000 | 0.0 |
| PH106 | Phẩu thuật u nang buồng trứng | lần | X | 380,000 | 380,000 | 380,000 | 0.0 |
| PH107 | Phẩu thuật chửa ngoài tử cung | lần | X | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 0.0 |
| PH108 | Phẩu thuật nạo vét sụn vành tai | lần | X | 997,000 | 997,000 | 997,000 | 0.0 |
| RA13 | Rạch ápxe trong miệng | lần | X | 35,000 | 35,000 | 35,000 | 0.0 |
Duyệt
Giám đốc
(đã ký)
Bs. Dương Hoàng Dũng
Tác giả bài viết: Đinh Thị Mỹ Phương
Nguồn tin: benhvientinhbien.vn
