| STT | TEN_DV | ĐƠN VỊ | LOAI_DV | MA_DMDC | GIÁ THU PHÍ | GIÁ BHYT |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Vận chuyển máu | lần | MAU | VM.89013 | 17,000 | 17,000 |
| 2 | Khối hồng cầu từ 250 ml máu toàn phần (Đã bao gồm chi phí xét nghiệm NAT và chi phí xét nghiệm sàng lọc kháng thể bất thường) | đơn vị | MAU | 2.6.KTNAT | 865,000 | 865,000 |
| 3 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | PT | 13.0224.0631 | 600,000 | 1,008,000 |
| 4 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | PT | 13.0240.0631 | 2,728,000 | 1,260,000 |
| 5 | Bóc nhân xơ vú | Lần | PT | 13.0175.0591 | 947,000 | 819,000 |
| 6 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | PT | 13.0136.0628 | 2,524,000 | 2,225,000 |
| 7 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | PT | 13.0143.0655 | 1,868,000 | 1,008,000 |
| 8 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | PT | 13.0092.0683 | 2,835,000 | 2,465,000 |
| 9 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | PT | 13.0093.0664 | 3,594,000 | 2,268,000 |
| 10 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | PT | 03.2729.0683 | 2,835,000 | 1,260,000 |
| 11 | Cắt u bao gân | lần | PT | 12.0321.1190 | 1,642,000 | 1,160,000 |
| 12 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | lần | PT | 12.0190.0583 | 1,793,000 | 1,210,000 |
| 13 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | lần | PT | 03.3033.0340 | 505,000 | 365,000 |
| 14 | Cắt u xương sụn lành tính | lần | PT | 12.0324.0558 | 3,611,000 | 3,152,000 |
| 15 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | PT | 03.2731.0683 | 2,835,000 | 2,465,000 |
| 16 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | PT | 03.2730.0683 | 2,835,000 | 380,000 |
| 17 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | PT | 03.2732.0683 | 2,835,000 | 2,465,000 |
| 18 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | PT | 13.0031.0727 | 543,000 | 391,000 |
| 19 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | PT | 13.0017.0652 | 4,480,000 | 4,123,000 |
| 20 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | PT | 13.0012.0708 | 3,241,000 | 2,879,000 |
| 21 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | PT | 13.0068.0681 | 3,704,000 | 2,268,000 |
| 22 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | PT | 10.0685.0492 | 3,157,000 | 2,813,000 |
| 23 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | PT | 13.0070.0681 | 3,704,000 | 2,268,000 |
| 24 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | PT | 13.0003.0674 | 3,881,000 | 3,384,000 |
| 25 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | PT | 13.0002.0672 | 2,773,000 | 1,120,000 |
| 26 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | PT | 13.0007.0671 | 2,223,000 | 1,085,000 |
| 27 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | PT | 13.0013.0649 | 4,692,000 | 4,195,000 |
| 28 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | PT | 13.0008.0670 | 4,056,000 | 3,559,000 |
| 29 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | PT | 03.3379.0494 | 2,461,000 | 2,117,000 |
| 30 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | PT | 13.0071.0679 | 3,246,000 | 1,260,000 |
| 31 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | PT | 10.0408.0584 | 1,136,000 | 1,008,000 |
| 32 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | PT | 13.0072.0683 | 2,835,000 | 2,465,000 |
| 33 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | PT | 13.0091.0665 | 3,553,000 | 2,268,000 |
| 34 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | PT | 13.0086.0680 | 3,335,000 | 2,751,000 |
| 35 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | PT | 10.0407.0435 | 2,254,000 | 1,260,000 |
| 36 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | PT | 10.0406.0435 | 2,254,000 | 100,000 |
| 37 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | PT | 03.3608.0505 | 173,000 | 129,000 |
| 38 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | PT | 10.0410.0584 | 1,136,000 | 378,000 |
| 39 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | PT | 10.0411.0584 | 1,136,000 | 126,000 |
| 40 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | PT | 28.0162.0576 | 2,531,000 | 2,320,000 |
| 41 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | PT | 10.0954.0576 | 2,531,000 | 2,293,000 |
| 42 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | PT | 28.0033.0773 | 879,000 | 720,000 |
| 43 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | PT | 10.0862.0571 | 2,752,000 | 1,008,000 |
| 44 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | PT | 28.0161.0576 | 2,531,000 | 1,008,000 |
| 45 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | PT | 10.0152.0410 | 1,689,000 | 1,460,000 |
| 46 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | PT | 03.3083.0576 | 2,531,000 | 2,302,000 |
| 47 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | Lần | PT | 05.0070.0340 | 505,000 | 365,000 |
| 48 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | PT | 03.3710.0571 | 2,752,000 | 2,293,000 |
| 49 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | Lần | PT | 10.0164.0508 | 46,500 | 30,000 |
| 50 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | PT | 03.3711.0571 | 2,752,000 | 1,008,000 |
| 51 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | PT | 10.0359.0584 | 1,136,000 | 775,000 |
| 52 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | PT | 10.0353.0158 | 185,000 | 82,000 |
| 53 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | PT | 10.0412.0584 | 1,136,000 | 400,000 |
| 54 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | PT | 10.0288.0583 | 1,793,000 | 1,008,000 |
| 55 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | PT | 12.0320.1190 | 1,642,000 | 1,260,000 |
| 56 | Cắt u lành dương vật | Lần | PT | 12.0265.0583 | 1,793,000 | 1,008,000 |
| 57 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | PT | 28.0176.1076 | 2,801,000 | 2,132,000 |
| 58 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | PT | 10.0153.0414 | 6,567,000 | 5,780,000 |
| 59 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | Lần | PT | 10.0409.0423 | 2,950,000 | 1,260,000 |
| 60 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | PT | 12.0264.1189 | 2,536,000 | 1,008,000 |
| 61 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | PT | 12.0263.1190 | 1,642,000 | 1,008,000 |
| 62 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | PT | 10.0863.0534 | 3,640,000 | 1,260,000 |
| 63 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | lần | PT | 0 | 1,008,000 | 1,008,000 |
| 64 | Mở rộng lỗ sáo | lần | PT | 0 | 400,000 | 400,000 |
| 65 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | lần | PT | 0 | 2,117,000 | 2,117,000 |
| 66 | Cắt u lành dương vật | lần | PT | 0 | 1,008,000 | 1,008,000 |
| 67 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | lần | PT | 0 | 1,008,000 | 1,008,000 |
| 68 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | lần | PT | 0 | 775,000 | 775,000 |
| 69 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | PT | 12.0322.1191 | 1,107,000 | 1,260,000 |
| 70 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | Lần | PT | 03.2457.1049 | 2,507,000 | 1,260,000 |
| 71 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | PT | 10.0683.0492 | 3,157,000 | 2,813,000 |
| 72 | Phẩu thuật viêm tấy phần mềm các cơ quan vận động | lần | PT | 0 | 1,260,000 | 1,260,000 |
| 73 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | PT | 12.0261.1191 | 1,107,000 | 1,008,000 |
| 74 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | PT | 03.3821.0216 | 172,000 | 150,000 |
| 75 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | PT | 03.3818.0218 | 244,000 | 1,008,000 |
| 76 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | Lần | PT | 03.3824.0575 | 2,698,000 | 2,345,000 |
| 77 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Lần | PT | 10.0984.1091 | 2,528,000 | 1,993,000 |
| 78 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | PT | 10.0807.0577 | 4,381,000 | 1,008,000 |
| 79 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | PT | 03.3817.0505 | 173,000 | 557,000 |
| 80 | Nối gân duỗi | Lần | PT | 03.3819.0559 | 2,828,000 | 2,369,000 |
| 81 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | lần | PT | 0 | 2,465,000 | 2,465,000 |
| 82 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | PT | 16.0197.1036 | 324,000 | 280,000 |
| 83 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | PT | 03.3754.0556 | 3,609,000 | 3,132,000 |
| 84 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | PT | 03.3712.0556 | 3,609,000 | 3,132,000 |
| 85 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | PT | 13.0001.0676 | 7,637,000 | 6,682,000 |
| 86 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | PT | 10.0485.0465 | 3,414,000 | 2,854,000 |
| 87 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | PT | 10.0506.0459 | 2,460,000 | 1,260,000 |
| 88 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | PT | 10.0508.0459 | 2,460,000 | 1,260,000 |
| 89 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | PT | 10.0507.0459 | 2,460,000 | 1,260,000 |
| 90 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | PT | 10.0492.0493 | 2,709,000 | 2,290,000 |
| 91 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | PT | 10.0479.0491 | 2,447,000 | 2,218,000 |
| 92 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | PT | 10.0463.0465 | 3,414,000 | 1,260,000 |
| 93 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | PT | 10.0481.0455 | 2,416,000 | 2,136,000 |
| 94 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | PT | 10.0480.0465 | 3,414,100 | 2,854,000 |
| 95 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | PT | 10.0679.0492 | 3,157,000 | 1,206,000 |
| 96 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | PT | 10.0680.0492 | 3,157,000 | 1,206,000 |
| 97 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Lần | PT | 10.0549.0494 | 2,461,000 | 2,117,000 |
| 98 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | PT | 10.0555.0494 | 2,461,000 | 2,117,000 |
| 99 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | PT | 10.0681.0492 | 3,157,000 | 1,206,000 |
| 100 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | PT | 10.0498.0489 | 4,482,000 | 1,260,000 |
| 101 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | PT | 10.0509.0493 | 2,709,000 | 1,260,000 |
| 102 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | PT | 10.0682.0492 | 3,157,000 | 1,206,000 |
| 103 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | PT | 10.0372.0436 | 1,684,000 | 1,008,000 |
| 104 | Mở bụng thăm dò | Lần | PT | 10.0451.0491 | 2,447,000 | 1,260,000 |
| 105 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | lần | PT | 16.0202.1028 | 320,000 | - |
| 106 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | lần | PT | 16.0200.1028 | 320,000 | - |
| 107 | Điều trị tủy lại | lần | PT | 16.0061.1011 | 941,000 | - |
| 108 | Nối gân gấp | lần | PT | 28.0337.0559 | 2,828,000 | - |
| 109 | Mở thông dạ dày | Lần | PT | 10.0416.0491 | 2,447,000 | 2,218,000 |
| 110 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | lần | PT | 16.0199.1028 | 320,000 | - |
| 111 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | PT | 10.0684.0492 | 3,157,000 | 2,813,000 |
| 112 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | PT | 10.0488.0458 | 4,441,000 | 3,804,000 |
| 113 | Nong niệu đạo | Lần | PT | 10.0405.0156 | 228,000 | 184,000 |
| 114 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | lần | PT | 10.0697.0583 | 1,793,000 | - |
| 115 | Lấy dị vật trực tràng | lần | PT | 10.0526.0465 | 3,414,000 | - |
| 116 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | lần | PT | 10.0567.0584 | 1,136,000 | - |
| 117 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | lần | PT | 16.0198.1026 | 194,000 | - |
| 118 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | lần | PT | 10.0278.0583 | 1,793,000 | - |
| 119 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | lần | PT | 10.0151.1044 | 679,000 | - |
| 120 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | lần | PT | 10.0293.0411 | 6,404,000 | - |
| 121 | khí oxy (4 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 2,280 | 2,280 |
| 122 | khí oxy (5 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 2,850 | 2,850 |
| 123 | khí oxy (3 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 1,710 | 1,710 |
| 124 | khí oxy (3.5 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 1,995 | 1,995 |
| 125 | khí oxy (1 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 570 | 570 |
| 126 | khí oxy (0.5 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 285 | 285 |
| 127 | khí oxy (1.5 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 855 | 855 |
| 128 | khí oxy (2.5 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 1,425 | 1,425 |
| 129 | khí oxy (2 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 1,140 | 1,140 |
| 130 | khí oxy (9 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 5,130 | 5,130 |
| 131 | khí oxy (10 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 5,700 | 5,700 |
| 132 | khí oxy (8 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 4,560 | 4,560 |
| 133 | khí oxy (6 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 3,420 | 3,420 |
| 134 | khí oxy (7 lít/phút/giờ) | giờ | THO_OXY | 40.17 | 3,990 | 3,990 |
| 135 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | Lần | TT | 03.1929.1031 | 234,000 | 189,000 |
| 136 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | TT | 15.0223.0879 | 250,000 | 104,000 |
| 137 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | TT | 15.0059.0908 | 60,000 | 25,000 |
| 138 | Rửa dạ dày cấp cứu | lần | TT | 0 | 61,000 | 61,000 |
| 139 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | TT | 03.1944.1016 | 261,000 | 200,000 |
| 140 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | TT | 03.1942.1010 | 316,000 | 80,000 |
| 141 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | TT | 03.1944.1017 | 369,000 | 210,000 |
| 142 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | TT | 03.3825.0217 | 224,000 | 140,000 |
| 143 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | TT | 10.0484.0465 | 3,414,000 | 2,854,000 |
| 144 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | TT | 05.0044.0329 | 307,000 | 88,000 |
| 145 | Nhét bấc mũi sau | Lần | TT | 03.2149.0916 | 107,000 | 76,000 |
| 146 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | TT | 12.0002.1044 | 679,000 | 1,260,000 |
| 147 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | TT | 03.2535.1049 | 2,507,000 | 1,260,000 |
| 148 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | TT | 16.0069.1031 | 234,000 | 189,000 |
| 149 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | TT | 16.0335.1022 | 100,000 | 15,000 |
| 150 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | TT | 03.1957.1033 | 30,700 | 27,000 |
| 151 | Nhổ chân răng sữa | Lần | TT | 03.1956.1029 | 33,600 | 19,000 |
| 152 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | TT | 03.1970.1031 | 234,000 | 189,000 |
| 153 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Lần | TT | 13.0155.0334 | 600,000 | 320,000 |
| 154 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | TT | 13.0152.0589 | 1,237,000 | 150,000 |
| 155 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | lần | TT | 0 | 10,000 | 10,000 |
| 156 | Cắt lợi xơ cho răng mọc | lần | TT | 0 | 300,000 | 300,000 |
| 157 | Nắn, bó bột gãy xương chày | lần | TT | 0 | 269,000 | 269,000 |
| 158 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | TT | 0 | 95,000 | 95,000 |
| 159 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | TT | 03.0029.0192 | 968,000 | 882,000 |
| 160 | Đặt ống nội khí quản | Lần | TT | 03.0077.1888 | 555,000 | 291,000 |
| 161 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | lần | TT | 0 | 109,000 | 109,000 |
| 162 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | TT | 01.0202.0083 | 100,000 | 35,000 |
| 163 | Giác hút | Lần | TT | 13.0028.0617 | 877,000 | 371,000 |
| 164 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | TT | 01.0267.0205 | 227,000 | 133,000 |
| 165 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | TT | 01.0267.0203 | 129,000 | 81,000 |
| 166 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | TT | 01.0267.0204 | 174,000 | 112,000 |
| 167 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | lần | TT | 0 | 600,000 | 600,000 |
| 168 | Công kám sức khỏe | lần | TT | 0 | 100,000 | 100,000 |
| 169 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | lần | TT | 0 | 120,000 | 120,000 |
| 170 | Rạch áp xe túi lệ | lần | TT | 0 | 129,000 | 129,000 |
| 171 | Làm Proetz | lần | TT | 0 | 37,000 | 37,000 |
| 172 | Bẻ cuốn dưới | Lần | TT | 03.2152.0867 | 120,000 | 76,000 |
| 173 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | TT | 01.0216.0103 | 85,400 | 50,000 |
| 174 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | Lần | TT | 01.0281.1510 | 23,300 | 22,000 |
| 175 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | Lần | TT | 02.0163.0203 | 129,000 | 110,000 |
| 176 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | TT | 10.0550.0494 | 2,461,000 | 1,008,000 |
| 177 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | Lần | TT | 05.0048.0329 | 307,000 | 218,000 |
| 178 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | TT | 03.0168.0159 | 106,000 | 100,000 |
| 179 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | TT | 0 | 81,000 | 81,000 |
| 180 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | TT | 0 | 112,000 | 112,000 |
| 181 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | TT | 0 | 161,000 | 161,000 |
| 182 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | TT | 0 | 194,000 | 194,000 |
| 183 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | lần | TT | 0 | 140,000 | 140,000 |
| 184 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | lần | TT | 0 | 133,000 | 133,000 |
| 185 | Rạch áp xe mi | lần | TT | 0 | 129,000 | 129,000 |
| 186 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | lần | TT | 0 | 14,000 | 14,000 |
| 187 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | lần | TT | 0 | 25,000 | 25,000 |
| 188 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | lần | TT | 0 | 38,200 | 38,200 |
| 189 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng Momitoring | lần | TT | 0 | 50,000 | 50,000 |
| 190 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | lần | TT | 0 | 35,000 | 35,000 |
| 191 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | lần | TT | 0 | 402,000 | 402,000 |
| 192 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | lần | TT | 0 | 1,008,000 | 1,008,000 |
| 193 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | TT | 03.0102.0200 | 55,000 | 55,000 |
| 194 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | TT | 13.0051.0237 | 41,100 | 38,200 |
| 195 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | lần | TT | 0 | 128,000 | 128,000 |
| 196 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | lần | TT | 0 | 116,000 | 116,000 |
| 197 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | lần | TT | 0 | 194,000 | 194,000 |
| 198 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | lần | TT | 0 | 882,000 | 882,000 |
| 199 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | TT | 10.0561.0494 | 2,461,000 | 2,117,000 |
| 200 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | lần | TT | 0 | - | 20,000 |
| 201 | Nhét bấc mũi trước | Lần | TT | 03.2150.0916 | 107,000 | 40,000 |
| 202 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | TT | 03.3825.0219 | 286,000 | 161,000 |
| 203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0200 | 55,000 | 42,000 |
| 204 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | TT | 03.3860.0511 | 225,000 | 194,000 |
| 205 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | TT | 03.3839.0517 | 310,000 | 158,000 |
| 206 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | lần | TT | 07.0226.0199 | 233,000 | - |
| 207 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0202 | 109,000 | 74,000 |
| 208 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | TT | 03.3827.0218 | 244,000 | 147,000 |
| 209 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | TT | 15.0142.0868 | 201,000 | 186,000 |
| 210 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0205 | 227,000 | 133,000 |
| 211 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0203 | 129,000 | 81,000 |
| 212 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0204 | 174,000 | 112,000 |
| 213 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | lần | TT | 01.0160.0210 | 85,400 | - |
| 214 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | lần | TT | 28.0217.1059 | 2,935,000 | - |
| 215 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | lần | TT | 01.0034.0299 | 430,000 | - |
| 216 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | TT | 15.0050.0994 | 58,000 | 47,000 |
| 217 | Nhổ răng sữa | Lần | TT | 03.1955.1029 | 33,600 | 19,000 |
| 218 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | lần | TT | 02.0243.0078 | 169,000 | - |
| 219 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | TT | 10.0497.0489 | 4,482,000 | 3,845,000 |
| 220 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | TT | 01.0218.0159 | 106,000 | 61,000 |
| 221 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | TT | 10.0495.0456 | 4,105,000 | 3,468,000 |
| 222 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | TT | 01.0053.0075 | 30,000 | 30,000 |
| 223 | Thay ống nội khí quản | Lần | TT | 01.0077.1888 | 555,000 | 511,000 |
| 224 | Bơm thông lệ đạo | Lần | TT | 14.0197.0854 | 89,900 | 31,000 |
| 225 | Bơm thông lệ đạo | Lần | TT | 14.0197.0855 | 57,200 | 52,000 |
| 226 | Đặt sonde bàng quang | Lần | TT | 02.0188.0210 | 85,400 | 58,000 |
| 227 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0201 | 79,600 | 56,000 |
| 228 | Thông tiểu | Lần | TT | 03.0133.0210 | 85,400 | 58,000 |
| 229 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | TT | 01.0076.0200 | 55,000 | 55,000 |
| 230 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | TT | 12.0010.1049 | 2,507,000 | 2,100,000 |
| 231 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | TT | 03.1918.1007 | 151,000 | 124,000 |
| 232 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | TT | 03.3900.0563 | 1,681,000 | 1,510,000 |
| 233 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | TT | 16.0214.1007 | 124,000 | 124,000 |
| 234 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | TT | 10.0699.0583 | 1,793,000 | 1,210,000 |
| 235 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Lần | TT | 13.0159.0609 | 798,000 | 882,000 |
| 236 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | TT | 03.3867.0525 | 320,000 | 269,000 |
| 237 | Ép tim ngoài lồng ngực | Lần | TT | 13.0194.0074 | 458,000 | 386,000 |
| 238 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | TT | 15.0142.0869 | 271,000 | 256,000 |
| 239 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | TT | 03.2537.1047 | 2,807,000 | 599,000 |
| 240 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | TT | 01.0054.0114 | 10,000 | 10,000 |
| 241 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | TT | 01.0007.0099 | 640,000 | 596,000 |
| 242 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | TT | 01.0071.0120 | 704,000 | 396,000 |
| 243 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | TT | 13.0239.0645 | 177,000 | 109,000 |
| 244 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | TT | 03.3872.0519 | 225,000 | 109,000 |
| 245 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | lần | TT | 01.0032.0299 | 430,000 | - |
| 246 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | TT | 03.3827.0216 | 172,000 | 109,000 |
| 247 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | TT | 10.0934.0563 | 1,681,000 | 1,510,000 |
| 248 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | TT | 03.3826.0075 | 30,000 | 32,000 |
| 249 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | TT | 03.3874.0515 | 386,000 | 165,000 |
| 250 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | TT | 03.3873.0515 | 386,000 | 165,000 |
| 251 | Rút đinh các loại | Lần | TT | 03.3901.0563 | 1,681,000 | 200,000 |
| 252 | Lấy cao răng | lần | TT | 16.0043.1020 | 124,000 | - |
| 253 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | TT | 16.0204.1025 | 98,600 | - |
| 254 | Lấy cao răng | lần | TT | 16.0043.1021 | 70,900 | - |
| 255 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | TT | 03.3909.0505 | 173,000 | 74,000 |
| 256 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | TT | 10.0355.0421 | 3,910,000 | 1,260,000 |
| 257 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | TT | 05.0045.0329 | 307,000 | 252,000 |
| 258 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | Lần | TT | 05.0046.0329 | 307,000 | 248,000 |
| 259 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | TT | 15.0215.0895 | 75,000 | 25,000 |
| 260 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | TT | 03.2175.0879 | 250,000 | 104,000 |
| 261 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | TT | 15.0212.0900 | 40,000 | 20,000 |
| 262 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | TT | 05.0047.0329 | 307,000 | 218,000 |
| 263 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | TT | 03.2072.1009 | 343,000 | 165,000 |
| 264 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | TT | 03.3875.0513 | 250,000 | 116,000 |
| 265 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | Lần | TT | 05.0051.0324 | 314,000 | 365,000 |
| 266 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | Lần | TT | 05.0050.0329 | 307,000 | 248,000 |
| 267 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | TT | 03.3856.0513 | 250,000 | 882,000 |
| 268 | Nhổ răng thừa | lần | TT | 16.0206.1026 | 194,000 | - |
| 269 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | lần | TT | 07.0231.0505 | 173,000 | - |
| 270 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | TT | 11.0089.0215 | 20,000 | 20,000 |
| 271 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | TT | 11.0090.0216 | 172,000 | 150,000 |
| 272 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | lần | TT | 01.0219.0160 | 576,000 | - |
| 273 | Khâu kết mạc | lần | TT | 03.1688.0768 | 1,379,000 | - |
| 274 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | TT | 03.2245.0218 | 244,000 | 200,000 |
| 275 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | TT | 15.0143.0907 | 187,000 | 161,000 |
| 276 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | TT | 03.2245.0216 | 172,000 | 150,000 |
| 277 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | TT | 03.2178.0900 | 40,000 | 37,000 |
| 278 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | TT | 03.2184.0899 | 20,000 | 15,000 |
| 279 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | lần | TT | 15.0301.0216 | 172,000 | - |
| 280 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | lần | TT | 07.0232.0367 | 369,000 | - |
| 281 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | TT | 07.0225.0199 | 233,000 | 188,000 |
| 282 | Tiêm dưới kết mạc | lần | TT | 03.1682.0856 | 44,600 | - |
| 283 | Chích hạch viêm mủ | Lần | TT | 03.3910.0505 | 173,000 | 41,000 |
| 284 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | TT | 11.0116.0199 | 233,000 | 188,000 |
| 285 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | TT | 11.0015.1158 | 523,000 | 402,000 |
| 286 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | TT | 11.0016.1160 | 170,000 | 128,000 |
| 287 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | TT | 01.0065.0071 | 203,000 | 159,000 |
| 288 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | lần | TT | 07.0220.1144 | 2,319,000 | - |
| 289 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | TT | 03.3862.0533 | 135,000 | 104,000 |
| 290 | Nắn, bó bột trật khớp vai. | lần | TT | 0 | 158,000 | 158,000 |
| 291 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | TT | 03.3847.0527 | 320,000 | 269,000 |
| 292 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | TT | 03.3845.0515 | 386,000 | 116,000 |
| 293 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | TT | 03.3848.0527 | 320,000 | 882,000 |
| 294 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | TT | 13.0053.0594 | 109,000 | 80,000 |
| 295 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | TT | 13.0054.0600 | 781,000 | 1,008,000 |
| 296 | Đốt lông xiêu | Lần | TT | 03.1691.0759 | 457,000 | 38,000 |
| 297 | Thông vòi nhĩ | Lần | TT | 03.2116.0992 | 81,000 | 30,000 |
| 298 | Lấy dị vật tai | Lần | TT | 03.2117.0901 | 60,000 | 60,000 |
| 299 | Cắt chỉ khâu da | Lần | TT | 03.1703.0075 | 30,000 | 30,000 |
| 300 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | TT | 03.1692.0730 | 35,000 | 29,000 |
| 301 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | TT | 03.1693.0738 | 75,600 | 40,000 |
| 302 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | TT | 13.0052.0626 | 536,000 | 491,000 |
| 303 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | TT | 13.0157.0619 | 191,000 | 74,000 |
| 304 | Soi ối | Lần | TT | 13.0029.0716 | 45,900 | 37,000 |
| 305 | Forceps | Lần | TT | 13.0027.0617 | 877,000 | 371,000 |
| 306 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | TT | 13.0024.0613 | 927,000 | 406,000 |
| 307 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | TT | 13.0026.0615 | 1,114,000 | 448,000 |
| 308 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | TT | 13.0033.0614 | 675,000 | 368,000 |
| 309 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | TT | 13.0048.0640 | 268,000 | 224,000 |
| 310 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | TT | 13.0049.0635 | 331,000 | 172,000 |
| 311 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | TT | 13.0040.0629 | 82,100 | 70,000 |
| 312 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | TT | 13.0030.0623 | 1,525,000 | 1,391,000 |
| 313 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | TT | 13.0032.0632 | 2,147,000 | 1,008,000 |
| 314 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | TT | 03.1706.0782 | 61,600 | 23,000 |
| 315 | Nội xoay thai | Lần | TT | 13.0025.0638 | 1,380,000 | 1,291,000 |
| 316 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | TT | 03.3865.0525 | 320,000 | 116,000 |
| 317 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | TT | 03.3869.0521 | 320,000 | 269,000 |
| 318 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | TT | 03.3871.0532 | 235,000 | 40,000 |
| 319 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | TT | 03.3868.0525 | 320,000 | 269,000 |
| 320 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | TT | 03.3864.0525 | 320,000 | 116,000 |
| 321 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | TT | 03.3857.0525 | 320,000 | 269,000 |
| 322 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | TT | 03.3853.0521 | 320,000 | 269,000 |
| 323 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | TT | 03.3859.0529 | 611,000 | 882,000 |
| 324 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | TT | 03.3863.0513 | 250,000 | 116,000 |
| 325 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | TT | 03.3861.0529 | 611,000 | 564,000 |
| 326 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | TT | 03.3870.0519 | 225,000 | 98,000 |
| 327 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | TT | 03.2118.0882 | 47,000 | 15,000 |
| 328 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | TT | 03.2119.0505 | 173,000 | 252,000 |
| 329 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | TT | 14.0255.0755 | 23,700 | 14,000 |
| 330 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | TT | 14.0257.0848 | 284,000 | 30,000 |
| 331 | Đo khúc xạ máy | Lần | TT | 14.0258.0754 | 8,800 | 5,000 |
| 332 | Làm thuốc tai | Lần | TT | 03.2120.0899 | 20,000 | 15,000 |
| 333 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | TT | 03.3843.0527 | 320,000 | 116,000 |
| 334 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | TT | 03.3842.0527 | 320,000 | 116,000 |
| 335 | Chọc hút dịch vành tai | lần | TT | 15.0056.0882 | 47,900 | - |
| 336 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | TT | 03.2148.0912 | 2,620,000 | 2,442,000 |
| 337 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | TT | 03.3844.0515 | 386,000 | 116,000 |
| 338 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | TT | 02.0032.0898 | 17,600 | 8,000 |
| 339 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | TT | 02.0061.0164 | 172,000 | 150,000 |
| 340 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | TT | 02.0012.0095 | 658,000 | 589,000 |
| 341 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | TT | 03.2355.0077 | 131,000 | 109,000 |
| 342 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | TT | 03.2356.0505 | 173,000 | 129,000 |
| 343 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | TT | 02.0068.0277 | 29,000 | 25,200 |
| 344 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | Lần | TT | 02.0166.0283 | 87,000 | 65,200 |
| 345 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | TT | 02.0232.0158 | 185,000 | 252,000 |
| 346 | Hút đờm hầu họng | Lần | TT | 02.0150.0114 | 10,000 | 10,000 |
| 347 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | TT | 02.0119.0004 | 211,000 | 171,000 |
| 348 | Chọc dò dịch não tuỷ | Lần | TT | 02.0129.0083 | 100,000 | 35,000 |
| 349 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | TT | 01.0223.0211 | 78,000 | 20,000 |
| 350 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | TT | 11.0009.1149 | 392,000 | 328,000 |
| 351 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | TT | 11.0005.1148 | 235,000 | 208,000 |
| 352 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | TT | 11.0010.1148 | 235,000 | 208,000 |
| 353 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | TT | 11.0022.1102 | 2,151,000 | 1,008,000 |
| 354 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | TT | 11.0019.1102 | 2,151,000 | 1,260,000 |
| 355 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | Lần | TT | 03.3850.0521 | 320,000 | 116,000 |
| 356 | Thông bàng quang | Lần | TT | 01.0164.0210 | 85,400 | 58,000 |
| 357 | Thụt tháo | Lần | TT | 01.0221.0211 | 78,000 | 36,000 |
| 358 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | TT | 01.0163.0121 | 360,000 | 154,000 |
| 359 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | TT | 03.3849.0521 | 320,000 | 116,000 |
| 360 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | TT | 01.0158.0074 | 458,000 | 120,000 |
| 361 | Rửa bàng quang | Lần | TT | 02.0233.0158 | 185,000 | 82,000 |
| 362 | Truyền tĩnh mạch | Lần | TT | 03.2391.0215 | 20,000 | 20,000 |
| 363 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | TT | 01.0080.0206 | 241,000 | 219,000 |
| 364 | Tiêm bắp thịt | Lần | TT | 03.2389.0212 | 10,000 | 5,000 |
| 365 | Tiêm trong da | Lần | TT | 03.2387.0212 | 10,000 | 5,000 |
| 366 | Tiêm dưới da | Lần | TT | 03.2388.0212 | 10,000 | 5,000 |
| 367 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | TT | 03.0029.0192 | 968,000 | 882,000 |
| 368 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | TT | 11.0028.1106 | 2,180,000 | 1,008,000 |
| 369 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | TT | 13.0018.0625 | 2,673,000 | 2,304,000 |
| 370 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | TT | 11.0025.1106 | 2,180,000 | 1,008,000 |
| 371 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | TT | 03.3854.0519 | 225,000 | 98,000 |
| 372 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | TT | 03.3855.0511 | 635,000 | 490,000 |
| 373 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | TT | 03.2384.0307 | 511,000 | 477,000 |
| 374 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | TT | 02.0338.0211 | 78,000 | 64,000 |
| 375 | Thụt tháo phân | Lần | TT | 02.0339.0211 | 78,000 | 36,000 |
| 376 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | TT | 02.0247.0211 | 78,000 | 20,000 |
| 377 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | TT | 02.0242.0077 | 131,000 | 68,000 |
| 378 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | TT | 02.0244.0103 | 85,400 | 50,000 |
| 379 | Hút dịch khớp gối | Lần | TT | 02.0349.0112 | 109,000 | 89,000 |
| 380 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | TT | 03.2382.0313 | 370,000 | 20,000 |
| 381 | Test nội bì | Lần | TT | 03.2383.0314 | 468,000 | 443,000 |
| 382 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | Lần | TT | 03.0191.1510 | 23,300 | 22,000 |
| 383 | Hút nang bao hoạt dịch | Lần | TT | 02.0361.0112 | 109,000 | 89,000 |
| 384 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | Lần | TT | 02.0363.0087 | 145,000 | 119,000 |
| 385 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | TT | 13.0192.0103 | 85,400 | 69,500 |
| 386 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | TT | 13.0199.0211 | 78,000 | 64,000 |
| 387 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | Lần | TT | 13.0185.0099 | 640,000 | 596,000 |
| 388 | Soi cổ tử cung | Lần | TT | 13.0166.0715 | 58,900 | 35,000 |
| 389 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | TT | 13.0177.0593 | 2,677,000 | 2,392,000 |
| 390 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | TT | 13.0238.0648 | 383,000 | 338,000 |
| 391 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | TT | 03.0101.0206 | 241,000 | 219,000 |
| 392 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | TT | 03.3866.0525 | 320,000 | 116,000 |
| 393 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | TT | 13.0200.0074 | 458,000 | 386,000 |
| 394 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | TT | 13.0222.0631 | 2,728,000 | 1,260,000 |
| 395 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | TT | 13.0153.0603 | 753,000 | 625,000 |
| 396 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | TT | 13.0154.0712 | 369,000 | 461,000 |
| 397 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | TT | 13.0151.0601 | 783,000 | 80,000 |
| 398 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | TT | 13.0149.0624 | 1,810,000 | 1,511,000 |
| 399 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | TT | 13.0150.0724 | 1,373,000 | 1,004,000 |
| 400 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | TT | 13.0162.0604 | 805,000 | 549,000 |
| 401 | Chích áp xe vú | Lần | TT | 13.0163.0602 | 206,000 | 84,000 |
| 402 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | TT | 13.0160.0606 | 267,000 | 567,000 |
| 403 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | TT | 13.0156.0639 | 562,000 | 499,000 |
| 404 | Nạo hút thai trứng | Lần | TT | 13.0158.0634 | 716,000 | 524,000 |
| 405 | Nhổ răng vĩnh viễn ( nhổ răng số 8 bình thường) | lần | TT | 03.1917.0000 | 95,000 | 95,000 |
| 406 | Làm Proetz | lần | TT | 03.2154.0897 | 52,900 | 37,000 |
| 407 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | TT | 03.2245.0219 | 286,000 | 220,000 |
| 408 | Rạch áp xe mi | Lần | TT | 14.0215.0505 | 173,000 | 129,000 |
| 409 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | TT | 14.0259.0753 | 34,000 | 14,000 |
| 410 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | lần | TT | 0 | 30,000 | 30,000 |
| 411 | Thay ống nội khí quản | lần | TT | 0 | 511,000 | 511,000 |
| 412 | Cắt may tầng sinh môn | lần | TT | 0 | 200,000 | 200,000 |
| 413 | Chích áp xe lợi trẻ em | lần | TT | 0 | 414,000 | 414,000 |
| 414 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | TT | 0 | 32,000 | 32,000 |
| 415 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | TT | 03.1665.0773 | 879,000 | 720,000 |
| 416 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | TT | 03.1689.0785 | 33,000 | 25,300 |
| 417 | Khâu da mi | Lần | TT | 03.1663.0769 | 774,000 | 375,000 |
| 418 | Cắt u vú lành tính | Lần | TT | 13.0174.0653 | 2,753,000 | 1,260,000 |
| 419 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | TT | 03.1658.0778 | 75,300 | 23,000 |
| 420 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | TT | 03.1664.0772 | 645,000 | 655,000 |
| 421 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | TT | 14.0216.0505 | 173,000 | 129,000 |
| 422 | Rách khâu tầng sinh môn | lần | TT | 13.0030.0623 | - | 200,000 |
| 423 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | TT | 03.1690.0075 | 30,000 | 30,000 |
| 424 | Thuốc-VTYT phục vụ nhổ răng NL | lần | TT | QĐ 92/2016 | - | 16,000 |
| 425 | Chọc dịch màng bụng | Lần | TT | 03.2354.0077 | 131,000 | 68,000 |
| 426 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | Lần | TT | 03.2352.0087 | 145,000 | 119,000 |
| 427 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | TT | 02.0009.0077 | 131,000 | 68,000 |
| 428 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | Lần | TT | 03.0113.0297 | 1,149,000 | 864,000 |
| 429 | Vận động trị liệu bàng quang | Lần | TT | 03.0130.0262 | 296,000 | 274,000 |
| 430 | Chọc dịch tuỷ sống | Lần | TT | 03.0148.0083 | 100,000 | 35,000 |
| 431 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | TT | 03.0167.0103 | 85,400 | 50,000 |
| 432 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | TT | 03.0035.0099 | 640,000 | 596,000 |
| 433 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | TT | 03.0131.0158 | 185,000 | 252,000 |
| 434 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | TT | 11.0004.1149 | 392,000 | 328,000 |
| 435 | Đặt ống nội khí quản | Lần | TT | 01.0066.1888 | 555,000 | 291,000 |
| 436 | Mở khí quản | Lần | TT | 03.0078.0120 | 704,000 | 396,000 |
| 437 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | TT | 03.0076.0114 | 10,000 | 10,000 |
| 438 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | TT | 02.0011.0079 | 136,000 | 60,000 |
| 439 | Tiêm tĩnh mạch | Lần | TT | 03.2390.0212 | 10,000 | 5,000 |
| 440 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | TT | 03.0091.0300 | 295,000 | 219,000 |
| 441 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | TT | 03.0112.0508 | 46,500 | 35,000 |
| 442 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | TT | 03.0090.0898 | 17,600 | 8,000 |
| 443 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | TT | 03.0079.0077 | 131,000 | 109,000 |
| 444 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | TT | 03.0089.0898 | 17,600 | 8,000 |
| 445 | Định nhóm máu tại giường | Lần | TT | 01.0284.1269 | 38,000 | 31,000 |
| 446 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | TT | 01.0093.0079 | 136,000 | 110,000 |
| 447 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | TT | 03.2332.0078 | 169,000 | 143,000 |
| 448 | Cắt u thành âm đạo | Lần | TT | 13.0147.0597 | 1,960,000 | 1,008,000 |
| 449 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | TT | 02.0008.0078 | 169,000 | 73,000 |
| 450 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | TT | 11.0103.1114 | 3,130,000 | 2,595,000 |
| 451 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Lần | TT | 13.0145.0611 | 146,000 | 42,000 |
| 452 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | TT | 13.0148.0630 | 541,000 | 432,000 |
| 453 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | Lần | TT | 13.0144.0721 | 370,000 | 215,000 |
| 454 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | TT | 03.3852.0521 | 320,000 | 116,000 |
| 455 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | TT | 01.0086.0898 | 17,600 | 8,000 |
| 456 | Thụt tháo phân | Lần | TT | 03.0179.0211 | 78,000 | 36,000 |
| 457 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | TT | 03.0082.0209 | 533,000 | 294,000 |
| 458 | Đặt sonde hậu môn | Lần | TT | 03.0178.0211 | 78,000 | 20,000 |
| 459 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | TT | 03.0164.0077 | 131,000 | 109,000 |
| 460 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | TT | 03.0165.0077 | 131,000 | 68,000 |
| 461 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | TT | 03.3846.0515 | 386,000 | 882,000 |
| 462 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | TT | 03.3841.0527 | 320,000 | 116,000 |
| 463 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | TT | 03.3851.0521 | 320,000 | 116,000 |
| 464 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | Lần | TT | 02.0026.0111 | 183,000 | 174,000 |
| 465 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | lần | VLTL | 0 | 20,000 | 20,000 |
| 466 | Tập đi với khung tập đi | Lần | VLTL | 17.0042.0268 | 27,300 | 21,400 |
| 467 | Tập đi với thanh song song | Lần | VLTL | 17.0041.0268 | 27,300 | 21,400 |
| 468 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | VLTL | 17.0011.0237 | 41,100 | 38,200 |
| 469 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | VLTL | 08.0028.0259 | 20,000 | 7,000 |
| 470 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | VLTL | 17.0043.0268 | 27,300 | 21,400 |
| 471 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | VLTL | 17.0086.0283 | 87,000 | 65,200 |
| 472 | Tập với xe đạp tập | Lần | VLTL | 17.0071.0270 | 9,800 | 5,000 |
| 473 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | VLTL | 17.0108.0260 | 52,400 | 28,100 |
| 474 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | VLTL | 08.0014.0238 | 50,500 | 47,000 |
| 475 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | Lần | VLTL | 08.0483.0280 | 61,300 | 20,000 |
| 476 | Tập với ròng rọc | Lần | VLTL | 17.0065.0269 | 9,800 | 5,000 |
| 477 | Tập vận động thụ động | Lần | VLTL | 17.0052.0267 | 44,500 | 30,200 |
| 478 | Tập đi với gậy | Lần | VLTL | 17.0044.0268 | 27,300 | 21,400 |
| 479 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | VLTL | 17.0053.0267 | 44,500 | 30,200 |
| 480 | Tập với giàn treo các chi | Lần | VLTL | 17.0064.0268 | 27,300 | 21,400 |
| 481 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | VLTL | 08.0013.0238 | 50,500 | 10,000 |
Giám Đốc
(Đã ký)
BSCK1. Dương Hoàng Dũng
Tác giả bài viết: KS.Đinh Thị Mỹ PHương
Nguồn tin: benhvientinhbien.vn